Oreka - For a greener earth!

100% money-back guarantee if the product does not match the description!

Offer
Category

Show more

Price
checked
unchecked
unchecked
unchecked
unchecked
unchecked
unchecked
Shipping
unchecked
unchecked
unchecked
unchecked
unchecked

Show more

Condition
Color
Size

Sell Used dictionary

(124 result)

Sort by:
Dictionary
Remove
Clear all
Từ điển Anh-Việt 170000 từ | English-Vietnamese dictionary 170000 words

Từ điển Anh-Việt 170000 từ | English-Vietnamese dictionary 170000 words

35,000đ

locationHải Phòng
Từ Điển Y Học Anh ▪︎ Việt (Xb 1988) - Bs Bùi Khánh Thuần

Từ Điển Y Học Anh ▪︎ Việt (Xb 1988) - Bs Bùi Khánh Thuần

165,000đ

locationHồ Chí Minh
OXFORD DICTIONARY OF BUSINEESS ENGLISH

OXFORD DICTIONARY OF BUSINEESS ENGLISH

45,000đ

locationHồ Chí Minh
Từ điển Anh-Việt 305000 từ | English-Vietnamese dictionary 305000 words

Từ điển Anh-Việt 305000 từ | English-Vietnamese dictionary 305000 words

40,000đ

locationHải Phòng
Từ điển Tiếng Anh

Từ điển Tiếng Anh

25,000đ - 85,000đ

locationĐà Nẵng
4000 Commonly used Russian words — 1980s

4000 Commonly used Russian words — 1980s

35,000đ

locationĐà Nẵng
TỪ ĐIỂN ANH- VIỆT DÙNG CHO HỌC SINH

TỪ ĐIỂN ANH- VIỆT DÙNG CHO HỌC SINH

47,000đ

locationBình Thuận
TỪ ĐIỂN TOÁN HỌC ANH- VIỆT

TỪ ĐIỂN TOÁN HỌC ANH- VIỆT

152,000đ

locationBình Thuận
TỪ ĐIỂN ANH ĐỨC- ĐỨC ANH - ENGLISH DEUTSCH- DEUTSCH ENGLISH

TỪ ĐIỂN ANH ĐỨC- ĐỨC ANH - ENGLISH DEUTSCH- DEUTSCH ENGLISH

200,000đ

locationBình Thuận
II PETIT DICTIONNAIRE FRANCAIS - CORRÉEN (프랑스어 사진) - KIMSUNG

II PETIT DICTIONNAIRE FRANCAIS - CORRÉEN (프랑스어 사진) - KIMSUNG

270,000đ

locationĐà Nẵng
OXFORD STUDENT’S DICTIONARY OF CURRENT ENGLISH- A.S. HORNBY

OXFORD STUDENT’S DICTIONARY OF CURRENT ENGLISH- A.S. HORNBY

282,000đ

locationBình Thuận
The Oxford Dictionary Of Abbrevitions -Từ Điển Viết Tắt Thông Dụng

The Oxford Dictionary Of Abbrevitions -Từ Điển Viết Tắt Thông Dụng

60,000đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển - Sách Công Cụ Chữ Hán Của Việt Nam Và Trung Quốc - Trần Văn Chánh

Từ Điển - Sách Công Cụ Chữ Hán Của Việt Nam Và Trung Quốc - Trần Văn Chánh

92,400đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Anh - Việt 100.000 Từ - Việt Fame

Từ Điển Anh - Việt 100.000 Từ - Việt Fame

133,700đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Tiếng Việt - GS. Hoàng Phê

Từ Điển Tiếng Việt - GS. Hoàng Phê

490,100đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Tiếng Việt - Nguyễn Tôn Nhan, Phú Văn Hẳn

Từ Điển Tiếng Việt - Nguyễn Tôn Nhan, Phú Văn Hẳn

97,000đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Anh - Việt 80.000 Từ - Việt Fame

Từ Điển Anh - Việt 80.000 Từ - Việt Fame

97,000đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Anh - Việt 75.000 Từ - Việt Fame

Từ Điển Anh - Việt 75.000 Từ - Việt Fame

79,200đ

locationHồ Chí Minh
Hán Việt Thành Ngữ Cố Sự - BS. Hoàng Xuân Chỉnh

Hán Việt Thành Ngữ Cố Sự - BS. Hoàng Xuân Chỉnh

198,000đ

locationHồ Chí Minh
6000 Từ Vựng Y Học Song Ngữ Hàn - Việt - Trường Hàn Ngữ Việt Hàn Kanata, Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân

6000 Từ Vựng Y Học Song Ngữ Hàn - Việt - Trường Hàn Ngữ Việt Hàn Kanata, Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân

88,000đ

locationHồ Chí Minh
Oxford Standard - Từ Điển Anh - Việt (350.000 Từ) - The Windy

Oxford Standard - Từ Điển Anh - Việt (350.000 Từ) - The Windy

174,200đ

locationHồ Chí Minh
Oxford Standard - Từ Điển Anh - Anh - Việt (350.000 Từ) (Bìa Cứng) - The Windy

Oxford Standard - Từ Điển Anh - Anh - Việt (350.000 Từ) (Bìa Cứng) - The Windy

262,200đ

locationHồ Chí Minh
Oxford Standard - Từ Điển Anh - Anh - Việt - Dành Cho Học Sinh (200.000 Từ) - The Windy

Oxford Standard - Từ Điển Anh - Anh - Việt - Dành Cho Học Sinh (200.000 Từ) - The Windy

139,900đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Anh - Việt 90.000 Từ - Việt Fame

Từ Điển Anh - Việt 90.000 Từ - Việt Fame

128,700đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Chữ Nôm Dẫn Giải (Bộ 2 Tập) - Nguyễn Quang Hồng

Từ Điển Chữ Nôm Dẫn Giải (Bộ 2 Tập) - Nguyễn Quang Hồng

1,633,500đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Hán Việt - Hán Ngữ Cổ Đại Và Hiện Đại (Bìa Cứng) - Trần Văn Chánh

Từ Điển Hán Việt - Hán Ngữ Cổ Đại Và Hiện Đại (Bìa Cứng) - Trần Văn Chánh

782,100đ

locationHồ Chí Minh
2000 Từ Vựng Chuyên Ngành Bóng Đá Anh - Việt - Hàn - Trường Hàn Ngữ Việt Hàn Kanata, Lê Huy Khoa, Lê Huy Phúc, Lee Youngsub

2000 Từ Vựng Chuyên Ngành Bóng Đá Anh - Việt - Hàn - Trường Hàn Ngữ Việt Hàn Kanata, Lê Huy Khoa, Lê Huy Phúc, Lee Youngsub

57,200đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Nhân Vật Xứ Nghệ - Ninh Viết Giao

Từ Điển Nhân Vật Xứ Nghệ - Ninh Viết Giao

162,800đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Việt-Hàn - Lê Huy Khoa

Từ Điển Việt-Hàn - Lê Huy Khoa

330,000đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Việt - Hàn - Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân

Từ Điển Việt - Hàn - Lê Huy Khoa, Lê Hữu Nhân

70,400đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Hàn - Việt (2015) - Lê Huy Khoa

Từ Điển Hàn - Việt (2015) - Lê Huy Khoa

88,000đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Nhật-Việt - Takeuchi Yonosuke, Yamaguchi Kenichi, Imai Akio

Từ Điển Nhật-Việt - Takeuchi Yonosuke, Yamaguchi Kenichi, Imai Akio

94,100đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Anh - Việt 120.000 Từ - Việt Fame

Từ Điển Anh - Việt 120.000 Từ - Việt Fame

148,500đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Việt - Anh 75.000 Từ - Việt Fame

Từ Điển Việt - Anh 75.000 Từ - Việt Fame

89,100đ

locationHồ Chí Minh
Từ Ngữ Anh Việt - Đỗ Minh Hùng

Từ Ngữ Anh Việt - Đỗ Minh Hùng

52,800đ

locationHồ Chí Minh
6000 Từ Vựng Chuyên Ngành Du Lịch-Khách Sạn-Nhà Hàng (Anh-Việt-Hàn) - ThS. Lê Huy Khoa, ThS. Võ Thụy Nhật Minh

6000 Từ Vựng Chuyên Ngành Du Lịch-Khách Sạn-Nhà Hàng (Anh-Việt-Hàn) - ThS. Lê Huy Khoa, ThS. Võ Thụy Nhật Minh

176,000đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Minh Họa Bằng Hình Anh - Hoa -Việt Theo Tình Huống Thế Kỷ XXI - Nhiều Tác Giả

Từ Điển Minh Họa Bằng Hình Anh - Hoa -Việt Theo Tình Huống Thế Kỷ XXI - Nhiều Tác Giả

118,800đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Trực Quan Bỏ Túi Pháp - Việt - Larousse

Từ Điển Trực Quan Bỏ Túi Pháp - Việt - Larousse

165,400đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Trực Quan Bỏ Túi Anh-Việt - Larousse

Từ Điển Trực Quan Bỏ Túi Anh-Việt - Larousse

165,400đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Nga - Việt (Bỏ Túi) - Nguyễn Ngọc Hùng

Từ Điển Nga - Việt (Bỏ Túi) - Nguyễn Ngọc Hùng

99,000đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Văn Hóa Cổ Truyền Việt Nam - Hữu Ngọc

Từ Điển Văn Hóa Cổ Truyền Việt Nam - Hữu Ngọc

229,100đ

locationHồ Chí Minh
TIMES DICTIONARY OF CONTEMPORARY SLANG- TONY THORNE

TIMES DICTIONARY OF CONTEMPORARY SLANG- TONY THORNE

232,000đ

locationBình Thuận
Từ Điển Cách Dùng Tiếng Anh (Bìa Cứng) - Lê Đình Bì

Từ Điển Cách Dùng Tiếng Anh (Bìa Cứng) - Lê Đình Bì

264,000đ

locationHồ Chí Minh
Từ Điển Cà Phê - Cà Phê Từ A Đến Z (Bìa Cứng) - Maxwell Colonna-Dashwood

Từ Điển Cà Phê - Cà Phê Từ A Đến Z (Bìa Cứng) - Maxwell Colonna-Dashwood

275,800đ

locationHồ Chí Minh
Quần Chúng Ăn Dưa - Sổ Tay Ngôn Từ C-NET - XiQua

Quần Chúng Ăn Dưa - Sổ Tay Ngôn Từ C-NET - XiQua

80,100đ

locationHồ Chí Minh
DICTIONARY FOR CHILDREN

DICTIONARY FOR CHILDREN

350,000đ

locationHồ Chí Minh
Sách mới: Từ điển Anh Việt - Viện Ngôn Ngữ học

Sách mới: Từ điển Anh Việt - Viện Ngôn Ngữ học

550,000đ

locationHồ Chí Minh
TỪ ĐIỂN ANH ANH VIỆT

TỪ ĐIỂN ANH ANH VIỆT

120,000đ

locationHồ Chí Minh
banner top footer
logo footer

A marketplace for used goods.

Certification
bocongthuong
Payment methods
visavnpaymomongân lượng
Shipping services
giao hàng nhanhninjavanlazada logistics
Contact us

B2-25 Vinhomes Gardenia, Ham Nghi, Cau Dien Ward, Nam Từ Liêm District, Hanoi, Vietnam

Get the app
app-store-icongoogle-play-store-icon
oreka-qr-code
Follow us
facebookinstagramyoutubetiktok
OrekaAll Rights Reserved
OREKA VIETNAM LIMITED
Business license number: 0109460213
Place of issue: Business Registration Department - Hanoi Authority for Planning and Investment- Date of issue: 17/12/2020